Có 2 kết quả:
小型汽車 xiǎo xíng qì chē ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄔㄜ • 小型汽车 xiǎo xíng qì chē ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
xiǎo xíng qì chē ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
compact car
Bình luận 0
xiǎo xíng qì chē ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compact car
Bình luận 0