Có 2 kết quả:

小型汽車 xiǎo xíng qì chē ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄔㄜ小型汽车 xiǎo xíng qì chē ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

compact car

Từ điển Trung-Anh

compact car